Có 2 kết quả:
意气相投 yì qì xiāng tóu ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ • 意氣相投 yì qì xiāng tóu ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
yì qì xiāng tóu ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
congenial
yì qì xiāng tóu ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
congenial
yì qì xiāng tóu ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yì qì xiāng tóu ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh